--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
red hardness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
red hardness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: red hardness
Phát âm : /'red'hɑ:dnis/
+ danh từ
(kỹ thuật) tính chịu nóng đỏ, tính bền nóng đỏ
Lượt xem: 485
Từ vừa tra
+
red hardness
:
(kỹ thuật) tính chịu nóng đỏ, tính bền nóng đỏ
+
door-to-door
:
đến từng nhà, lần lượt từng nhàa door-to-door campaignmột cuộc vận động đến từng nhà
+
completeness
:
tính chất hoàn toàn, tính chất đầy đủ, tính chất trọn vẹn
+
better-known
:
được biết đến nhiều hơn, nổi tiếng hơn
+
thí nghiệm
:
experiment